Characters remaining: 500/500
Translation

hào hứng

Academic
Friendly

Từ "hào hứng" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy rất phấn khởi, vui vẻ, hoặc nhiều hứng thú đối với một việc đó. Khi một người cảm thấy "hào hứng", họ thường tâm trạng tích cực sẵn sàng tham gia vào hoạt động họ đang quan tâm.

Định nghĩa
  • Hào hứng (tính từ): Cảm thấy hứng thú mạnh mẽ với một điều đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi rất hào hứng khi biết tin mình được nhận vào trường đại học mình thích."
    • "Trẻ em thường hào hứng khi được đi chơi công viên."
  2. Câu phức:

    • "Mặc dù thời tiết xấu, nhưng mọi người vẫn hào hứng tham gia lễ hội cuối năm."
    • " ấy rất hào hứng với chuyến du lịch sắp tới đó lần đầu tiên ấy đi nước ngoài."
Biến thể từ liên quan
  • Hứng thú: Đây từ có nghĩa gần giống với "hào hứng", nhưng "hứng thú" thường chỉ cảm giác thích thú không nhất thiết phải sự phấn khởi mạnh mẽ như "hào hứng".
    • dụ: "Tôi hứng thú với môn học này."
Từ đồng nghĩa
  • Phấn khởi: Cũng mang nghĩa vui vẻ, hào hứng.

    • dụ: "Mọi người đều phấn khởi khi nhận được tin vui."
  • Nhiệt tình: Thể hiện sự sôi nổi, hăng hái trong một hoạt động.

    • dụ: "Anh ấy rất nhiệt tình tham gia các hoạt động tình nguyện."
Cách sử dụng nâng cao
  • Có thể sử dụng "hào hứng" trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện cảm xúc về sự kiện, hoạt động, hoặc dự định.
    • dụ: "Chúng tôi rất hào hứng với việc tổ chức buổi tiệc kỷ niệm 10 năm thành lập công ty."
Phân biệt
  • "Hào hứng" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "hứng thú". Nếu bạn chỉ cảm thấy thích một điều đó nhẹ nhàng, bạn có thể dùng "hứng thú". Còn khi bạn cảm thấy rất phấn khởi, hãy sử dụng "hào hứng".
Kết luận

"Hào hứng" một từ rất hữu dụng trong tiếng Việt để diễn tả cảm xúc tích cực.

  1. tt (H. hứng: hứng thú) Cảm thấy hứng thú mạnh mẽ: nhiều người hào hứng nhưng cũng một số dè dặt (NgTuân).

Similar Spellings

Words Containing "hào hứng"

Comments and discussion on the word "hào hứng"